Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tire-fond
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • vòng treo đèn (trên trần)
  • (đường sắt) đinh vít đường ray (vào tà vẹt)
Related search result for "tire-fond"
Comments and discussion on the word "tire-fond"