Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tinker
/'tiɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ hàn nồi
  • thợ vụng
  • việc làm dối, việc chắp vá
IDIOMS
  • to have an hour's tinker at something
    • để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • not worth a tinker's dam
    • không đáng một xu
ngoại động từ
  • hàn thiếc, hàn (nồi)
  • vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
nội động từ
  • làm dối
    • to tinker away at; to tinker with
      làm qua loa, sửa vụng
    • to tinker with a literary work
      sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
Related search result for "tinker"
Comments and discussion on the word "tinker"