Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "tin"
đại hùng tinh
đáng tin
bắc đẩu bội tinh
bản tin
bắn tin
bặt tin
biệt tin
bội thụ tinh
bội tinh
bom lân tinh
cầm tinh
căng-tin
cả tin
chằn tinh
chiêm tinh
chiêm tinh học
con tin
cứu tinh
di tinh
hắc tinh tinh
hải tinh
hằng tinh
hành tinh
hiển tinh
hồ tinh
hung tinh
định tinh
kết tinh
kết tinh học
khó tin
kính định tinh
lân tinh
la-tinh
la-tinh hoá
linh tinh
lòng tin
mào tinh
mất tinh thần
minh tinh
mít-tinh
mộc tinh
mới tinh
mộng tinh
nhắn tin
niềm tin
phóng tinh
rối tinh
săn tin
sơn tinh
thạo tin
thất tinh
thiên tinh
thiên vương tinh
thông tin
thông tin học
thổ tinh
thuá»· tinh
thừng tinh
thụ tinh
tiền tinh trùng
tiểu hùng tinh
tiểu tinh
tin buồn
tin cẩn
tin cậy
tin chắc
tin dùng
tinh
tinh anh
tinh bào
tinh binh
tinh bột
tinh cất
tinh cầu
tinh chất
tinh chế
tinh dầu
tinh dịch
tinh diệu
tinh giảm
tinh giản
tinh hoa
tinh hoa chủ nghĩa
tinh hoàn
tinh hồng nhiệt
tinh khí
tinh khiết
tinh khôi
tinh khôn
tinh kì
««
«
1
2
»
»»