Characters remaining: 500/500
Translation

timer

/'taimə/
Academic
Friendly

Từ "timer" trong tiếng Anh một danh từ, có thể được hiểu "người bấm giờ" hoặc "đồng hồ bấm giờ" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để đo thời gian, thường được dùng trong các hoạt động như nấu ăn, thể dục, hoặc trong các cuộc thi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Timer (n): một thiết bị dùng để đo thời gian, có thể đặt trước một khoảng thời gian nhất định. Khi thời gian kết thúc, sẽ phát ra âm thanh hoặc tín hiệu để thông báo.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong nấu ăn: "I set the timer for 20 minutes to bake the cake." (Tôi đã đặt đồng hồ bấm giờ trong 20 phút để nướng bánh.)
    • Trong thể dục: "Use a timer to track your workout intervals." (Sử dụng đồng hồ bấm giờ để theo dõi các khoảng thời gian tập luyện của bạn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Timer cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, dụ như trong lập trình:
    • Hoặc trong các trò chơi: "The game has a timer that counts down from 60 seconds." (Trò chơi một đồng hồ bấm giờ đếm ngược từ 60 giây.)
Biến thể của từ:
  • Timing (n): Thời gian, thời điểm; có thể dùng để chỉ cách thời gian được sắp xếp hoặc sử dụng.

    • dụ: "The timing of your presentation is crucial." (Thời điểm của bài thuyết trình của bạn rất quan trọng.)
  • Timed (adj): thời gian xác định, đã được đặt trước thời gian.

    • dụ: "He completed the timed test in 30 minutes." (Anh ấy đã hoàn thành bài kiểm tra thời gian trong 30 phút.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stopwatch: Một thiết bị tương tự nhưng thường được sử dụng để đo thời gian chính xác hơn, dụ trong thể thao.

    • dụ: "He used a stopwatch to measure his running time." (Anh ấy đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để đo thời gian chạy của mình.)
  • Clock: Đồng hồ, nhưng không nhất thiết phải chức năng bấm giờ.

    • dụ: "The clock on the wall shows the correct time." (Đồng hồ trên tường chỉ đúng giờ.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Beat the clock": Nghĩa hoàn thành một nhiệm vụ trước khi thời gian hết.

    • dụ: "I managed to beat the clock and submit my report on time." (Tôi đã kịp hoàn thành báo cáo nộp đúng hạn.)
  • "Run out of time": Nghĩa không còn đủ thời gian để hoàn thành một việc đó.

danh từ
  1. người bấm giờ
  2. đồng hồ bấm giờ

Comments and discussion on the word "timer"