Characters remaining: 500/500
Translation

part-timer

/,pɑ:t'taimə/
Academic
Friendly

Từ "part-timer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ những người làm việc không toàn thời gian, tức là họ chỉ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định trong ngày hoặc trong tuần, thay vì làm việc cả ngày. Thường thì, công việc của họ có thể bán thời gian, nghĩa không đủ giờ để gọi là một công việc toàn thời gian.

Định nghĩa:
  • Part-timer: Người làm việc không toàn thời gian; người công việc nhưng không làm việc đủ giờ để được coi nhân viên toàn thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a part-timer at a local café." ( ấy một người làm bán thời gian tại một quán cà phê địa phương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many students choose to be part-timers to balance their studies and work commitments." (Nhiều sinh viên chọn làm việc bán thời gian để cân bằng giữa việc học công việc.)
Biến thể của từ:
  • Full-timer: Người làm việc toàn thời gian.
  • Part-time: Tính từ chỉ công việc bán thời gian.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Temporary worker: Người làm việc tạm thời.
  • Freelancer: Người làm tự do, không hợp đồng dài hạn.
Các cách sử dụng:
  • "Part-time job": Công việc bán thời gian.
  • "Part-time employment": Việc làm bán thời gian.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Work part-time": Làm việc bán thời gian.
  • "Side job": Công việc phụ, thường công việc làm thêm ngoài công việc chính.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Take on part-time work": Nhận công việc bán thời gian.
  • "Cut back on hours": Giảm số giờ làm việc, có thể liên quan đến việc trở thành một part-timer.
Lưu ý:
  • Người làm part-time có thể sinh viên, người nội trợ hoặc những người đang tìm kiếm sự linh hoạt trong công việc của họ.
  • Khi sử dụng từ "part-timer", chúng ta thường không mang nghĩa tiêu cực, chỉ đơn giản mô tả tình trạng làm việc của họ.
danh từ
  1. (thông tục) người chỉ công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp

Comments and discussion on the word "part-timer"