Từ "dimmer" trong tiếng Anh có nghĩa là "biến trở chỉnh độ sáng của đèn điện". Đây là một thiết bị cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng của ánh sáng từ một nguồn điện, thường là đèn.
Can you install a dimmer switch in the living room? (Bạn có thể lắp đặt công tắc điều chỉnh độ sáng trong phòng khách không?)
I like to use a dimmer to create a cozy atmosphere in the evening. (Tôi thích sử dụng một biến trở để tạo không khí ấm cúng vào buổi tối.)
Dimming (động từ): Hành động làm cho ánh sáng trở nên tối hơn.
Dimmable (tính từ): Có thể điều chỉnh độ sáng.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "dimmer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến ánh sáng để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình: - Light up someone's life: Làm ai đó hạnh phúc hơn hoặc mang lại niềm vui cho họ. - Out of the shadows: Ra khỏi bóng tối, có thể dùng để chỉ việc cải thiện tình hình hoặc tâm trạng.
Từ "dimmer" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng và điều chỉnh không gian sống.