Characters remaining: 500/500
Translation

dimmer

Academic
Friendly

Từ "dimmer" trong tiếng Anh có nghĩa "biến trở chỉnh độ sáng của đèn điện". Đây một thiết bị cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng của ánh sáng từ một nguồn điện, thường đèn.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (noun):
    • Dimmer switch: Công tắc chỉnh độ sáng, loại công tắc có thể điều chỉnh để làm cho ánh sáng sáng hơn hoặc tối hơn.
    • Dimmer module: -đun điều chỉnh độ sáng, thường được sử dụng trong các hệ thống ánh sáng tự động.
dụ sử dụng:
  • Can you install a dimmer switch in the living room? (Bạn có thể lắp đặt công tắc điều chỉnh độ sáng trong phòng khách không?)

  • I like to use a dimmer to create a cozy atmosphere in the evening. (Tôi thích sử dụng một biến trở để tạo không khí ấm cúng vào buổi tối.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • The dimmer allows for precise control over the lighting in the room, making it suitable for different activities. (Biến trở cho phép kiểm soát chính xác ánh sáng trong phòng, làm cho phù hợp với các hoạt động khác nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dimming (động từ): Hành động làm cho ánh sáng trở nên tối hơn.

    • dụ: Dimming the lights can create a more intimate setting. (Giảm ánh sáng có thể tạo ra một không gian thân mật hơn.)
  • Dimmable (tính từ): Có thể điều chỉnh độ sáng.

    • dụ: These LED bulbs are dimmable, which is great for mood lighting. (Những bóng đèn LED này có thể điều chỉnh độ sáng, rất tuyệt cho ánh sáng tạo không khí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brightener: Thiết bị làm sáng, ngược lại với dimmer.
  • Light switch: Công tắc đèn, nhưng không khả năng điều chỉnh độ sáng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "dimmer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến ánh sáng để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình: - Light up someone's life: Làm ai đó hạnh phúc hơn hoặc mang lại niềm vui cho họ. - Out of the shadows: Ra khỏi bóng tối, có thể dùng để chỉ việc cải thiện tình hình hoặc tâm trạng.

Kết luận:

Từ "dimmer" một từ hữu ích trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng điều chỉnh không gian sống.

Noun
  1. biến trở chỉnh độ sáng của đèn điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dimmer"