Characters remaining: 500/500
Translation

tier

/'taiə/
Academic
Friendly

Từ "tier" trong tiếng Anh có nghĩa "tầng", "lớp" hoặc "bậc". thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc nhiều lớp hoặc bậc khác nhau, có thể xếp chồng lên nhau hoặc phân chia thành các cấp độ khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (noun):

    • "Tier" thường được sử dụng để mô tả các cấp độ trong một hệ thống hoặc cấu trúc. dụ, trong một hội trường, bạn có thể thấy các hàng ghế xếp chồng lên nhau, mỗi hàng được gọi là một "tier".
  2. Cách sử dụng:

    • Cấu trúc: "to place in tiers" có nghĩa xếp thứ đó thành các lớp hoặc bậc, như trong các hệ thống phân cấp.
    • dụ:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc giáo dục, "tier" có thể được sử dụng để chỉ các cấp độ dịch vụ hoặc sản phẩm.
    • dụ: "We offer three tiers of subscription plans: basic, standard, and premium." (Chúng tôi cung cấp ba cấp độ kế hoạch đăng ký: cơ bản, tiêu chuẩn cao cấp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa (synonyms):

    • Level: cấp độ
    • Stratum: tầng lớp
    • Layer: lớp
  • Từ gần giống:

    • Grade: bậc, loại
    • Rank: cấp bậc
Idioms phrasal verbs:
  • "Tiered pricing": Giá theo tầng, tức là mức giá khác nhau cho các cấp độ khác nhau của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • "Tier system": Hệ thống phân cấp, thường đề cập đến cách một tổ chức hoặc hệ thống được tổ chức theo các cấp độ khác nhau.
Kết luận:

Từ "tier" rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn mô tả các cấu trúc phức tạp hơn với nhiều cấp độ khác nhau.

danh từ
  1. tầng, lớp
    • to place in tiers one above another
      xếp thành tầng
  2. bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  3. bậc thang (trên một cao nguyên)
  4. người buộc, người cột, người trói

Comments and discussion on the word "tier"