Characters remaining: 500/500
Translation

frontier

/'frʌntjə/
Academic
Friendly

Từ "frontier" trong tiếng Anh có nghĩa "biên giới" hoặc "ranh giới". Từ này thường được dùng để chỉ ranh giới giữa hai khu vực, đặc biệt giữa các quốc gia hoặc giữa những khu vực chưa được khám phá. Ngoài ra, "frontier" cũng có thể ám chỉ đến những giới hạn trong kiến thức, công nghệ hoặc văn minh.

Phân tích từ "frontier":
  1. Danh từ: "frontier" (biên giới)

    • Nghĩa chính ranh giới giữa hai khu vực.
    • Cũng có thể chỉ một lĩnh vực chưa được khai thác hoặc phát triển.
  2. Cách sử dụng:

    • Chỉ biên giới địa :
    • Chỉ lĩnh vực mới:
  3. Biến thể của từ:

    • "frontiersman" (người sốngbiên giới, thường người khám phá).
    • "frontierism" (tính chất của việc sống hoặc hoạt độngbiên giới).
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "boundary" (ranh giới), "border" (biên giới).
    • Từ đồng nghĩa: "threshold" (ngưỡng), "limit" (giới hạn).
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Không cụm từ cố định nổi bật liên quan đến "frontier", nhưng bạn có thể gặp những từ như "push the frontier" (đẩy ranh giới), nghĩa khám phá hoặc phát triển những lĩnh vực mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "frontier" trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tri thức, bạn có thể nói:
    • "Education is the frontier of modern society." (Giáo dục biên giới của xã hội hiện đại.)
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hay công nghệ:
    • "Exploring the frontier of renewable energy is crucial for sustainable development." (Khám phá biên giới của năng lượng tái tạo rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Tóm tắt:

Từ "frontier" không chỉ đơn thuần một biên giới địa còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn hóa đến công nghệ.

danh từ
  1. biên giới
  2. giới hạn (của văn minh)
  3. (định ngữ) ở biên giới
    • a frontier post
      đồn biên phòng

Comments and discussion on the word "frontier"