Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
- tidal harbour
hải cảng chỉ vào được khi triều lên
- tidal river
sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
IDIOMS
- tidal wave
- sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào