Characters remaining: 500/500
Translation

intertidal

Academic
Friendly

Từ "intertidal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về vùng giữa triều". Vùng này dải đất ven biển nước biển sẽ ngập vào khi thủy triều dâng lên lộ ra khi thủy triều rút xuống.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Intertidal" dùng để mô tả các khu vực ven biển đó, nước biển có thể ngập vào rút ra, tạo ra một môi trường sống đặc biệt cho nhiều loại sinh vật như , ốc, tảo, nhiều loài động vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The intertidal zone is home to many unique species." (Vùng giữa triều nơi sinh sống của nhiều loài đặc biệt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Scientists study intertidal ecosystems to understand the effects of climate change on marine life." (Các nhà khoa học nghiên cứu các hệ sinh thái giữa triều để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với đời sống biển.)
Các biến thể của từ:
  • Intertidal zone: Khu vực giữa triều.
  • Intertidal organisms: Các sinh vật sống trong vùng giữa triều.
Từ đồng nghĩa:
  • Coastal: Thuộc về bờ biển, nhưng không cụ thể như "intertidal".
  • Tidal: Liên quan đến thủy triều, nhưng không chỉ giới hạn trong vùng giữa triều.
Từ gần giống:
  • Subtidal: Vùng dưới triều, chỉ các khu vực luôn ngập nước, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi mực nước.
  • Supratidal: Vùng trên triều, chỉ khu vực thường không bị ngập nước khi thủy triều dâng.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Intertidal habitat: Môi trường sống giữa triều.
  • Intertidal research: Nghiên cứu về vùng giữa triều.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong các bài viết về bảo tồn sinh thái, từ "intertidal" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển, đây nơi nhiều loài sinh vật quý hiếm.
Kết luận:

"Intertidal" một từ quan trọng trong sinh thái học môi trường, giúp mô tả một phần đặc biệt đa dạng của hệ sinh thái biển.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới vùng giữa triều (dải đất ven biển giữa mực triều dâng mực triều rút)

Comments and discussion on the word "intertidal"