Characters remaining: 500/500
Translation

tiare

Academic
Friendly

Từ "tiare" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là " ba vòm" (coupole) các giáo hoàng thường đeo. Đâymột biểu tượng quan trọng trong Giáo hội Công giáo thể hiện quyền lực của giáo hoàng. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ những loại miệnphương Đông, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc bởi các vị vua.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. ba vòm của giáo hoàng:

    • Ví dụ: "Le pape porte un tiare lors de la cérémonie." (Giáo hoàng đeo ba vòm trong buổi lễ.)
  2. Phẩm tước giáo hoàng:

    • Ví dụ: "Le tiare est un symbole de la dignité papale." ( ba vòmbiểu tượng của phẩm giá giáo hoàng.)
  3. miệnphương Đông:

    • Ví dụ: "Dans certaines cultures orientales, le tiare est un symbole de royauté." (Trong một số nền văn hóa phương Đông, miệnbiểu tượng của quyền lực.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tiare còn có thể chỉ một loại hoa, cụ thểhoa nhài (tiare tahiti) trong tiếng Pháp, nhưng đây không phảinghĩa chính trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Một từ gần giống là "couronne" (vương miện), nhưng "couronne" thường chỉ những loại vương miện khác, không nhất thiết phải ba vòm hay liên quan đến giáo hoàng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Diadème" (vòng nguyệt quế): cũng có thể chỉ đến một loại vương miện nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
  • "Chapeau" (): là từ chung cho , không chỉ riêng cho ba vòm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, "tiare" có thể được sử dụng để thảo luận về lịch sử của Giáo hội, biểu tượng quyền lực, hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo văn hóa.
Idioms phrase verbs:

Hiện tại, "tiare" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp trong các câu văn mô tả để thể hiện sự trang trọng hoặc tôn nghiêm, như: - "Le tiare du pape est une œuvre d'art." ( ba vòm của giáo hoàngmột tác phẩm nghệ thuật.)

Kết luận:

Từ "tiare" mang nghĩa sâu sắc nhiều biểu tượng trong văn hóa tôn giáo. Khi học từ này, bạn không chỉ hiểu được nghĩa của mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. ba vòm (của giáo hoàng)
  2. phẩm tước giáo hoàng
  3. (sử học) miện (phương Đông)

Words Containing "tiare"

Comments and discussion on the word "tiare"