Từ "thủ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
Thủ có nghĩa là giữ, cầm, hay lấy cắp.
Ngoài ra, từ này cũng có thể diễn tả hành động giấu một cái gì đó.
2. Ví dụ sử dụng:
Lấy cắp: "Hôm qua, có người thủ mất cái bút của tôi." (Có nghĩa là ai đó đã lấy cắp cái bút của tôi.)
Giấu: "Anh ấy đã thủ con dao trong túi để chặt trộm mía." (Có nghĩa là anh ấy đã giấu con dao trong túi mình để không ai thấy.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh thể thao, "thế thủ" thường được sử dụng để chỉ những người giỏi trong cả hai lĩnh vực tấn công và phòng thủ. Ví dụ: "Cầu thủ này nổi tiếng vì anh ấy thế thủ rất tốt, không chỉ tấn công mà còn phòng thủ rất vững."
4. Phân biệt các biến thể:
Thủ có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thủ đoạn" (hành động lừa gạt để đạt được mục đích) hoặc "thủ lĩnh" (người đứng đầu, lãnh đạo).
Thủ cũng có thể có nghĩa khác khi kết hợp với các từ khác, ví dụ như "thủ tục" (các bước cần thực hiện trong một quy trình nào đó).
5. Từ đồng nghĩa và liên quan:
Giữ: có nghĩa tương tự với "thủ" trong một số ngữ cảnh, ví dụ: "Giữ bí mật" có thể được coi là "thủ bí mật".
Cầm: dùng trong ngữ cảnh giữ một vật gì đó, ví dụ: "Cầm cái bút".
Lén lút: có thể dùng để mô tả hành động làm gì đó một cách kín đáo, ví dụ: "Lén lút thủ tiền của bạn."
6. Một số từ gần giống: