Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ

Academic
Friendly

Từ "thủ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Thủ có nghĩagiữ, cầm, hay lấy cắp.
  • Ngoài ra, từ này cũng có thể diễn tả hành động giấu một cái đó.
2. dụ sử dụng:
  • Lấy cắp: "Hôm qua, người thủ mất cái bút của tôi." (Có nghĩaai đó đã lấy cắp cái bút của tôi.)
  • Giấu: "Anh ấy đã thủ con dao trong túi để chặt trộm mía." (Có nghĩaanh ấy đã giấu con dao trong túi mình để không ai thấy.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, "thế thủ" thường được sử dụng để chỉ những người giỏi trong cả hai lĩnh vực tấn công phòng thủ. dụ: "Cầu thủ này nổi tiếng anh ấy thế thủ rất tốt, không chỉ tấn công còn phòng thủ rất vững."
4. Phân biệt các biến thể:
  • Thủ có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thủ đoạn" (hành động lừa gạt để đạt được mục đích) hoặc "thủ lĩnh" (người đứng đầu, lãnh đạo).
  • Thủ cũng có thể có nghĩa khác khi kết hợp với các từ khác, dụ như "thủ tục" (các bước cần thực hiện trong một quy trình nào đó).
5. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giữ: có nghĩa tương tự với "thủ" trong một số ngữ cảnh, dụ: "Giữ mật" có thể được coi "thủ mật".
  • Cầm: dùng trong ngữ cảnh giữ một vật đó, dụ: "Cầm cái bút".
  • Lén lút: có thể dùng để mô tả hành động làm đó một cách kín đáo, dụ: "Lén lút thủ tiền của bạn."
6. Một số từ gần giống:
  • Thụ: có nghĩanhận (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật).
  • Thủng: có nghĩabị rách hoặc lỗ.
  1. Đầu lợn đã làm thịt.
  2. đg. Lấy cắp (thtục): Thủ mất cái bút. 2. Giấu trong mình (thtục): Thủ con dao để chặt trộm mía.
  3. d. "Thế thủ" nói tắt: Giỏi cả thủ lẫn công.

Comments and discussion on the word "thủ"