Characters remaining: 500/500
Translation

thợ

Academic
Friendly

Từ "thợ" trong tiếng Việt một danh từ, dùng để chỉ những người lao động chân tay, tức là những người làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể nào đó để kiếm tiền. Thợ thường liên quan đến các ngành nghề kỹ thuật hoặc dịch vụ, nơi người thợ thực hiện các công việc cụ thể, có thể lao động thủ công hoặc lao động kỹ năng.

Định nghĩa đơn giản:
  • Thợ: Người lao động làm một nghề nào đó để kiếm tiền.
dụ sử dụng:
  1. Thợ hàn: người chuyên hàn các vật liệu kim loại lại với nhau. dụ: "Thợ hàn đang làm việc để nối các đoạn ống lại với nhau."

  2. Thợ cắt tóc: người làm nghề cắt tóc cho khách hàng. dụ: "Tôi sẽ đến tiệm để gặp thợ cắt tóc làm kiểu tóc mới."

  3. Thợ cấy: người làm công việc cấy lúa trong nông nghiệp. dụ: "Trong mùa vụ, thợ cấy rất bận rộn để hoàn thành công việc."

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Thợ có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để chỉ ra nghề nghiệp cụ thể, như "thợ mộc" (người làm đồ gỗ), "thợ điện" (người làm các công việc liên quan đến điện), "thợ sửa chữa" (người sửa chữa các thiết bị).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Người lao động: Cũng chỉ người làm việc, nhưng không nhất thiết phải lao động chân tay.
  • Thợ bậc cao: Thợ tay nghề cao hơn, kinh nghiệm nhiều hơn.
  • Thợ phụ: người hỗ trợ cho thợ chính, thường chưa nhiều kinh nghiệm.
Chú ý:
  • "Thợ" thường được dùng trong các cụm từ chỉ nghề nghiệp, có thể không mang nghĩa tiêu cực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể sự phân biệt về trình độ tay nghề giữa "thợ" "chuyên gia" (chuyên viên, người trình độ học vấn cao hơn trong một lĩnh vực cụ thể).
Kết luận:

Từ "thợ" một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ những người lao động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. d. Người lao động chân tay làm một nghề nào đó để lấy tiền công. Quan hệ giữa chủ thợ. Thợ hàn. Thợ cắt tóc. Thợ cấy.

Comments and discussion on the word "thợ"