Từ "thổi" trong tiếng Việt là một động từ rất đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cách hiểu và ví dụ cụ thể về từ "thổi":
Sinh ra gió bằng hơi phát từ mồm: Khi bạn thổi, bạn sử dụng hơi thở của mình để tạo ra gió.
Làm cho đầy không khí bằng hơi phát từ mồm: Khi bạn thổi vào một vật nào đó để làm nó phình lên.
Sinh ra âm thanh bằng hơi mồm thổi vào một số nhạc cụ: Nhiều nhạc cụ cần hơi để tạo ra âm thanh.
Nói không khí chuyển động thành gió: Có thể dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên.
Tâng bốc, nịnh nọt: Trong ngữ cảnh này, "thổi" có nghĩa là nói tốt về ai đó để lấy lòng.
Nấu gạo thành cơm hoặc xôi: "Thổi cơm" là một cách nói về việc nấu ăn.
Làm cho chảy mềm các kim loại: "Thổi vàng" là một thuật ngữ trong nghề kim hoàn.