Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thồ

Academic
Friendly

Từ "thồ" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Thồ (d): hành động bắc hoặc chất đồ lên lưng ngựa hoặc phương tiện khác để chở.

    • dụ: "Người dân thường thồ hàng lên lưng ngựa để vận chuyển qua các con đường nhỏ hẹp."
  2. Thồ (đg): Chỉ việc chuyên chở bằng ngựa hoặc các phương tiện nhỏ khác như xe đạp, xe ba bánh.

    • dụ: "Chúng tôi thồ muối bằng xe đạp đến chợ mỗi sáng."
  3. Thồ (t): Cũng có thể dùng để chỉ các phương tiện được dùng cho việc chở hàng, như xe thồ hay ngựa thồ.

    • dụ: "Xe thồ loại xe nhỏ thường được dùng để vận chuyển hàng hóa trong thành phố."
Các biến thể của từ "thồ":
  • Xe thồ: phương tiện thường dùng để chở hàng hóa, có thể xe đạp hoặc xe máy được thiết kế để chở hàng.
  • Ngựa thồ: ngựa được sử dụng để chở hàng hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng, từthồcó thể được dùng để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa trong ngữ cảnh kinh tế, thương mại: "Công ty chúng tôi chuyên thồ hàng hóa từ miền Bắc vào miền Nam."
Chú ý phân biệt:
  • "Thồ" thường được dùng trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa, trong khi các từ khác như "chở" có thể dùng cho cả người hàng hóa.
Từ gần giống:
  • Chở: từ chung hơn, có thể chỉ việc vận chuyển bất kỳ thứ từ nơi này đến nơi khác.
    • dụ: "Tôi chở bạn đi học mỗi ngày."
Từ đồng nghĩa:
  • Vận chuyển: Thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn, không chỉ giới hạn trong việc chở hàng bằng ngựa hay xe nhỏ.
    • dụ: "Công ty vận chuyển hàng hóa quốc tế."
Từ liên quan:
  • Gánh: hành động mang vác hàng hóa trên lưng hoặc vai.
  1. 1. d. Giá bắc lên lưng ngựa để chở đồ. 2. đg. Chuyên chở bằng ngựa hay bằng các phương tiện nhỏ khác: Thồ muối bằng xe đạp. 3. t. Dùng để thồ: Xe thồ; Ngựa thồ.

Comments and discussion on the word "thồ"