Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
thẹo
▶
Academic
Friendly
Từ
"
thẹo
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
lưu ý
:
Biến thể
của
từ
:
Từ
"
thẹo
"
không
có
nhiều
biến thể
,
nhưng
bạn
có thể
thấy
từ
"
thẹo
"
được
sử dụng
trong
các
cụm
từ
như
"
thẹo
thuốc
", "
thẹo
đất
".
Từ
gần
giống
và
đồng nghĩa
:
Từ
gần
giống
với
"
thẹo
"
khi
nói
đến
số lượng
nhỏ
có thể
là
"
một chút
" (
như
"
một chút
đường
"),
trong khi
từ
đồng nghĩa
với
nghĩa
về
hình dạng
có thể
là
"
méo
", "
khuyết
".
Cách
sử dụng
nâng cao
:
Trong
một
cuộc
trò chuyện
,
bạn
có thể
sử dụng
"
thẹo
"
để
diễn đạt
sự
không
hài lòng
với
một
cái
gì
đó
quá
ít
.
1. d.
Số lượng
rất
nhỏ
:
Một
thẹo
thuốc
. 2. t.
Có
ba
góc
và
méo
:
Miếng
đất
thẹo
.
Similar Spellings
tho
tho
tho
thao
theo
thao
thao
thao
thao
theo
more...
Words Containing "thẹo"
đuổi theo
làm theo
lông theo
noi theo
theo
theo dõi
theo đòi
theo đòi
theo đuôi
theo đuổi
more...
Words Mentioning "thẹo"
A Di Đà Phật
A Di Đà Tam Tôn
a dua
A-đam
A-la
A Tì địa ngục
a tòng
ả đào
ả Lý
ác vàng
more...
Comments and discussion on the word
"thẹo"