Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thó

Academic
Friendly

Từ "thó" trong tiếng Việt có nghĩa là "lấy trộm" hoặc "lén lút lấy đi" những thứ nhỏ nhặt, không phải của mình. Đây một từ thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện hành động không ngay thẳng phần tinh nghịch.

Định nghĩa:
  • Thó (động từ): Lấy trộm những đồ vật nhỏ, không sự cho phép của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Cậu ấy thó mất chiếc kẹo của tôi!" (Đây một hành động không đúng, cậu ấy đã lấy kẹo không xin phép.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong lớp học, một số bạn thường thó đồ ăn của nhau." (Hành động này không chỉ lấy trộm còn tạo ra sự mất lòng tin trong mối quan hệ bạn .)
Biến thể của từ:
  • Từ "thó" thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thó tiền" (lấy trộm tiền).
Nghĩa khác:
  • Từ "thó" cũng có thể được dùng để chỉ sự nhón nhẹ, lén lút khi làm đó, dụ như "thó tay vào túi" (lén lút đưa tay vào túi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lén: Cũng có nghĩalàm một cách mật, nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc lấy trộm.
  • Ăn cắp: từ chỉ hành động lấy trộm lớn hơn, thường dùng cho hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn.
Lưu ý:
  • Từ "thó" thường mang tính chất nhẹ nhàng không nghiêm trọng như từ "ăn cắp". Nếu bạn sử dụng "thó", người nghe sẽ hiểu rằng đó một hành động không tốt nhưng có thể mang tính chất vui vẻ, hài hước hơn.
Tóm lại:

Từ "thó" một từ mô tả hành động lấy trộm những thứ nhỏ nhặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

  1. đg. Lấy trộm những cái nhỏ nhặt (thtục): Thó mất gói kẹo.

Comments and discussion on the word "thó"