Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "thì"
đang thì
bình thì
chim mỏ thìa
cò thìa
cổ thìa
dậy thì
đến thì
kịp thì
ngay tức thì
rồi thì
sinh thì
thầm thì
thế thì
thìa
thìa khóa
thìa là
thìa lìa
thì chớ
thì giờ
thì là
thìn
thình
thình lình
thình thịch
thình thình
thì phải
thì ra
thì thà
thì thầm
thì thào
thì thà thì thụt
thì thọt
thì thùng
thì thụp
thì thụt
thì trân
thìu
thôi thì
thùng thình
trợ thì
tức thì
đương thì
vậy thì
vậy thì
vịt thìa