Characters remaining: 500/500
Translation

thánh

Academic
Friendly

Từ "thánh" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Nhân vật siêu phàm tài năng đặc biệt: Trong ngữ cảnh này, "thánh" thường chỉ những người khả năng hoặc tài năng vượt trội, dụ như "thánh khổng" (người trí tuệ siêu phàm như Khổng Tử).

  2. Nhân vật được coi phép mầu nhiệm, theo truyền thuyết: Ở đây, "thánh" ám chỉ những vị thần thánh, khả năng kỳ diệu trong văn hóa dân gian, như "thánh Tản Viên" - một vị thần trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam.

dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Ông ấy một thánh khổng trong lĩnh vực giáo dục." (Nghĩa là ông ấy tài năng xuất sắc về giáo dục)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Trong lòng người dân, Thánh Gióng hình mẫu của sức mạnh lòng dũng cảm." (Nói về một nhân vật trong truyền thuyết được tôn kính)
  • Sử dụng trong các thành ngữ:

    • "Trời sinh voi, trời sinh cỏ, thánh nào không bậc thầy?" (Nói về việc ai cũng cần người hướng dẫn, chỉ bảo)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thánh hóa: Hành động hoặc quá trình làm cho một người trở nên được tôn kính hoặc có vẻ thánh thiện.
  • Thánh thiện: Có nghĩatrong sáng, tốt đẹp đạo đức cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thần: Thường chỉ các vị thần linh trong tôn giáo, sức mạnh siêu nhiên.
  • Thần thánh: Cũng chỉ đến những nhân vật được tôn kính nhưng thường mang tính chất cao siêu hơn.
Từ liên quan:
  • Thánh tích: Những vật phẩm hoặc địa điểm liên quan đến các nhân vật thánh, thường được tôn thờ trong các tín ngưỡng.
  • Thánh lễ: Một nghi thức tôn giáo, thường liên quan đến các buổi lễ trong đạo Công giáo.
  1. d. 1. Nhân vật siêu phàm tài năng đặc biệt : Thánh Khổng. 2. Nhân vật được coi phép mầu nhiệm, theo truyền thuyết : Thánh Tản Viên.

Comments and discussion on the word "thánh"