Từ "thunder" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sấm" hoặc "sét". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng và các cách sử dụng nâng cao.
Định nghĩa:
"Thunder" chỉ âm thanh phát ra do sự xung đột của các đám mây trong bão, thường xảy ra sau khi có sét.
Ví dụ: "A clap of thunder" có nghĩa là một tiếng sét.
"Thunder" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là phát ra âm thanh ầm ầm, giống như tiếng sấm.
Ví dụ: "The cannon thundered" có nghĩa là khẩu đại bác nổ ầm ầm như sấm.
Ví dụ sử dụng:
"The storm clouds gathered, and soon the skies thundered." (Mây bão tụ lại, và không lâu sau trời bắt đầu nổi sấm.)
"He thundered at the children to be quiet." (Ông ấy la lối, nạt nộ bọn trẻ để chúng im lặng.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Thunderous (tính từ): nghĩa là phát ra âm thanh to lớn, ầm ầm.
Thundering (tính từ): cũng có nghĩa tương tự như "thunderous", dùng để chỉ điều gì đó rất to hoặc ầm ĩ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Roar: âm thanh to, giống như tiếng gầm.
Boom: tiếng nổ lớn, có thể sử dụng cho cả tiếng sấm hoặc tiếng nổ.
Crash: tiếng đổ vỡ lớn.
Idioms và cụm từ:
To look as black as thunder: nghĩa là trông có vẻ rất giận dữ hoặc đe dọa.
To fear the thunders of the press: nghĩa là sợ những chỉ trích từ báo chí.
Phrasal verbs:
Mặc dù "thunder" không có nhiều cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cách diễn đạt phong phú hơn.