Characters remaining: 500/500
Translation

thunder

/'θʌndə/
Academic
Friendly

Từ "thunder" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sấm" hoặc "sét". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng các cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • "Thunder" chỉ âm thanh phát ra do sự xung đột của các đám mây trong bão, thường xảy ra sau khi sét.
    • dụ: "A clap of thunder" có nghĩa một tiếng sét.
  2. Động từ (verb):

    • "Thunder" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa phát ra âm thanh ầm ầm, giống như tiếng sấm.
    • dụ: "The cannon thundered" có nghĩa khẩu đại bác nổ ầm ầm như sấm.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "I heard a loud clap of thunder during the storm." (Tôi nghe thấy một tiếng sấm lớn trong cơn bão.)
    • "The thunder of applause filled the auditorium." (Tiếng vỗ tay như sấm vang lên trong khán phòng.)
  • Động từ:

    • "The storm clouds gathered, and soon the skies thundered." (Mây bão tụ lại, không lâu sau trời bắt đầu nổi sấm.)
    • "He thundered at the children to be quiet." (Ông ấy la lối, nạt nộ bọn trẻ để chúng im lặng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Thunderous (tính từ): nghĩa phát ra âm thanh to lớn, ầm ầm.

    • dụ: "The thunderous applause made the performers smile." (Tiếng vỗ tay như sấm khiến các nghệ sĩ mỉm cười.)
  • Thundering (tính từ): cũng có nghĩa tương tự như "thunderous", dùng để chỉ điều đó rất to hoặc ầm ĩ.

    • dụ: "He gave a thundering performance that amazed everyone." (Anh ấy đã một màn trình diễn ầm ĩ khiến mọi người ngạc nhiên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Roar: âm thanh to, giống như tiếng gầm.
  • Boom: tiếng nổ lớn, có thể sử dụng cho cả tiếng sấm hoặc tiếng nổ.
  • Crash: tiếng đổ vỡ lớn.
Idioms cụm từ:
  • To look as black as thunder: nghĩa trông có vẻ rất giận dữ hoặc đe dọa.

    • dụ: "When he heard the news, he looked as black as thunder." (Khi nghe tin, anh ấy trông có vẻ rất giận dữ.)
  • To fear the thunders of the press: nghĩa sợ những chỉ trích từ báo chí.

    • dụ: "Politicians often fear the thunders of the press." (Các chính trị gia thường sợ những chỉ trích từ báo chí.)
Phrasal verbs:

Mặc dù "thunder" không nhiều cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cách diễn đạt phong phú hơn.

danh từ
  1. sấm, sét
    • a clap of thunder
      tiếng sét ổn
  2. tiếng ầm vang như sấm
    • thunder of applause
      tiếng vỗ tay như sấm
  3. sự chỉ trích; sự đe doạ
    • to fear the thunders of the press
      sợ những lời chỉ trích của báo chí
    • to look as black as thunder
      trông có vẻ hầm hầm đe doạ
động từ
  1. nổi sấm, sấm động
  2. ầm ầm như sấm
    • the cannon thundered
      súng đại bác nổ ầm ầm như sấm
  3. la lối, nạt nộ, chửa mắng

Comments and discussion on the word "thunder"