Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thuần tuý
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Không pha trộn: Lý tính thuần tuý. 2. Chính thực, không pha tạp: Công nhân thuần tuý.
Related search result for
"thuần tuý"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuần tuý"
:
thuần túy
thuần tuý
Words contain
"thuần tuý"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuần túy
thuần tuý
ma túy
thuận
chiến thuật
đặc
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
thuần
Thuận Hải
thuật
more...
Comments and discussion on the word
"thuần tuý"