Từ "threw" là dạng quá khứ của động từ "throw," có nghĩa là ném, vứt, quăng hoặc liệng một vật gì đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "threw" như là hành động ném hoặc quăng một vật từ vị trí này sang vị trí khác.
Ném, vứt đi một vật:
Bỏ đi, từ bỏ:
Gây ra một tình huống:
Chỉ sự ném xa:
Throw away (vứt đi):
Throw out (ném ra, đuổi ra):
Throw in (ném vào, thêm vào):
Throw up (nôn ra):
Throw in the towel: Chấp nhận thất bại, từ bỏ.
Throw caution to the wind: Hành động liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả.