Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiên thần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
tín đồ
tin lành
tiếng đồn
ớt chỉ thiên
Bồng Lai
Hai mươi bốn thảo
Cao Bá Quát
Hóa nhi
yêu
soạn thảo
thế gian
bác sĩ
thu lượm
Khuất Nguyên
giải
Thiên Phái
chài
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
thất kinh
thầy thuốc
thập thò
tài nguyên
Trụy Lư
Thiên ma bách chiết
hồng y giáo chủ
giờ thiên ân
nhân hoà
nhà chung
thiên tạo
thiên phương bách kế
thiên truỵ
pháo hiệu
quốc giáo
rửa tội
Thượng Quảng
Thượng Nhật
tư tình
nước phép
Tứ Hạ
thiên địa tuần hoàn
Tin lành
chủng viện
linh mục
giáo chủ
thiên hướng
Hình Hươu
thả rong
Nhị thập tứ hiếu
Thạch Ngọc
rượu lễ
phân điểm
nguyên tội
Lam Kiều
vật chất
trừ phi
Buôn Ma Thuột
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
sao chổi
Nông Sơn
F
chữ
nhà
ý
bãi
kinh viện
chí công
phù xuất
tòa giảng
lệch
lòe
phách trăng
máng
bà phước
đưa
Cam Lộ
thử thách
giáo đường
Thừa Thiên-Huế
máy trời
Bình Điền
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last