Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiên nhiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nhật động
hoàng đới
năm vũ trụ
quyết nhiên
thốt nhiên
nhiên liệu
Nam ông mộng lục
kính trắc tinh
kính thiên văn
khâm thiên giám
bình thản
sao
thản nhiên
pác-séc
giao hội
thiên hương
thiên đỉnh
thiên bẩm
nhật khuê
địa ngục
quang sai
tất nhiên
địa ngục, thiên đường
khâm thiên giám
thiên văn học
thiên đô
thiên thể
thập can
nhật tâm
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
góc giờ
quả nhiên
nhiên hậu
lạ lùng
trường thiên
thiên lôi
thiên tính
thiên phủ
thiên vàn
gò
siêu tự nhiên
thiên cầu
thiên kiến
lộ thiên
Thiên vương tinh
thiên phú
thiên kỷ
thiên kim
giáo hội
thiên cơ
ra mặt
hoàng đạo
tuế sai
thiên lý
tuyệt nhiên
thiên văn
thiên đàng
quá khích
lạ
thăng thiên
Bình Thành
Nguyễn Cư Trinh
quĩ đạo
thiên hà
Rồng Phụng Kinh Châu
Hang trống còn vời tiếng chân
Võ Duy Dương
Một phơi mười lạnh
Cửu đỉnh
ban
thiên quang trủng tể
A Lưới
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
Trần Nghệ Tông
ngang nhiên
Khúc Giang Công
Thiên hình vạn trạng
phản chiếu suất
Tám ngàn Xuân thu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last