Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thermométrique in Vietnamese - French dictionary
thang
siêu bội
so màu
nhiệt cơ
nhiệt kế
nhiệt biểu
hàn thử biểu
cặp sốt
bách phân
quang hình học
trung bình nhân
dùi cui
cột cây số
hộ sản
mét hệ
sản khoa
gậy gộc
đối
đo góc
lượng giác
quá khổ
đẳng cự
vận luật học
trắc quang
mặt trời
nhiệt
mét
đo lường
tấn
mưa