Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thai nghén in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thai nghén
bào thai
phá thai
sẩy
quái thai
trụy thai
phôi thai
Đào Thị
đậu
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
nghén
nạo thai
thai dựng
thai sinh
thụ thai
thoát thai
khoan thai
Đan Thai (cửa bể)
hoang thai
ngôi
nghề
nghỉ
so
ý nghĩa
nghĩ
nghĩa vụ
nghĩa
suy nghĩ
Vũ nương
lãng mạn
xã hội chủ nghĩa
Noi nghĩa ở nhân
nghịch
danh nghĩa
ngữ nghĩa học
nghĩa quân
nghèo nàn
nhịp điệu
thiên thai
Châu Thai
chủ nghĩa
chín trăng
chửa hoang
thai
dáng điệu
nghèo
tinh trùng
rốn
vô nghĩa
bách nghệ
nghễu nghện
Chư A Thai
trệ thai
dưỡng
bạc nghĩa
tài nghệ
rẽ ràng
khệ nệ
ối
giải kết
sảo thai
sẩy thai
nghĩa đen
nghĩa vị
bao tử
băng huyết
thánh thót
ân nghĩa
nghệ nhân
ngượng nghịu
định nghĩa
Quỳ Hợp
võ nghệ
nghé nghẹ
Vô Kỷ
Thiên Thai
trung nghì
thanh lâu
nghĩa Xuân thu
đề nghị
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last