Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thổ địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.
Related search result for "thổ địa"
Comments and discussion on the word "thổ địa"