Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thể thao
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sự tập dượt thân thể cho mềm dẻo khỏe mạnh, theo một cách thức nhất định, và thường biểu diễn trước công chúng.
Related search result for
"thể thao"
Words pronounced/spelled similarly to
"thể thao"
:
thể thao
thều thào
thì thào
Words contain
"thể thao"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thao
Thao lược
Hổ Họ Thôi
thao thao bất tuyệt
Sông Thao
thao trường
lược thao
thao túng
thao lược
thao diễn
more...
Comments and discussion on the word
"thể thao"