Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thế chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • suppléer.
    • Ông ta đã dần dần thế chân ông cụ trông nom việc kinh doanh
      il a des plus en plus suppléé son père dans la direction de l'entreprise.
  • succéder à.
    • Thế chân ai trong một chức vị
      succéder à quelqu'un dans un poste.
Related search result for "thế chân"
Comments and discussion on the word "thế chân"