Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thẳng góc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thẳng góc
góc
trung đoạn
góc vuông
cạnh
thẳng đứng
góc phẳng
thẳng
chiếu
trung trực
đứng
thẳng thắn
vuông
gai góc
nhọn
hạ
căng thẳng
thủng thẳng
gan góc
phân giác
tung độ
bù
giác cự
mặt đáy
tù
trực giao
thẳng tay
góc tù
góc nhọn
giây
thẳng băng
thẳng thừng
thẳng cánh
ngay thẳng
đáy
đỉnh
trục
thẳng tắp
độ
gò
góc độ
tương ứng
sóng điện từ
thước đo góc
góc giờ
xiên
tém
búa
grát
ra-đi-an
góc bù
góc lõm
góc phụ
góc bẹt
dựng
căng
gay gắt
mía
góc lồi
góc thước thợ
góc cạnh
góc so le
thước kẻ
góc kề
gấp khúc
cương trực
thẳng hàng
kéo dài
song song
cột
dộng
rọi
chéo
sổ
công chính
huyền
vạch
thẳng cẳng
phương
tang
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last