Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
góc vuông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Góc thước thợ.1. Hình tạo thành bởi hai đường thẳng góc. 2. Góc bằng 900.
Related search result for "góc vuông"
Comments and discussion on the word "góc vuông"