Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thước kẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thước dài, thẳng, dùng để kẻ đường thẳng trên giấy: mượn chiếc thước kẻ.
Related search result for "thước kẻ"
Comments and discussion on the word "thước kẻ"