Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thần phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chịu phục tùng và tự nhận làm bề tôi (của vua) hoặc chư hầu (của nước lớn).
Related search result for "thần phục"
Comments and discussion on the word "thần phục"