Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thần phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Chịu phục tùng và tự nhận làm bề tôi (của vua) hoặc chư hầu (của nước lớn).
Related search result for
"thần phục"
Words pronounced/spelled similarly to
"thần phục"
:
thán phục
thần phục
thuần phác
Thuận Phước
Words contain
"thần phục"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thần phục"