Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thần hồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phần hồn, tinh thần: liệu thần hồn thần hồn nát thần tính (tng.).
Related search result for "thần hồn"
Comments and discussion on the word "thần hồn"