Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đô thành
bán thành phẩm
bình thành
cấm thành
cấu thành
châu thành
chí thành
chẳng thà
dưỡng thành
hợp thành
hoàn thành
khánh thành
khí thành
khung thành
khuynh thành
lào thào
lão thành
lòng thành
lạc thành
lụng thà lụng thụng
lượt thà lượt thượt
nội thành
ngoại thành
nhiệt thành
phong thành
số thành
sinh thành
tác thành
tán thành
tâm thành
tạo thành
tấc thành
tốc thành
tổ thành
tỉnh thành
thà
thà rằng
thài lài
thàm
thàm làm
thành
thành án
thành ý
thành đô
thành đạt
thành đồng
thành đinh
thành đoàn
thành bại
thành bộ
thành công
thành chung
thành danh
thành gia
thành hình
thành hôn
thành hội
thành hoàng
thành kính
thành khí
thành khẩn
thành kiến
thành lập
thành lệ
thành luỹ
thành nội
thành ngữ
thành nhân
thành niên
thành phần
thành phẩm
thành phục
thành phố
thành quách
thành quả
thành quốc
thành ra
thành sẹo
thành sự
thành tâm
First
< Previous
1
2
Next >
Last