Characters remaining: 500/500
Translation

terraqué

Academic
Friendly

Từ "terraqué" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để chỉ một khái niệm liên quan đến đất nước. Để giải thích một cách dễ hiểu, "terraqué" có thể được hiểu là "thuộc về hành tinh Trái Đất, nơi cả đất nước".

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ "terraqué":
    • Được sử dụng để mô tả những khía cạnh liên quan đến Trái Đất, đặc biệtsự kết hợp giữa đất nước.
    • Có thể được áp dụng cho các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sinh thái hoặc địa lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La planète terraquée est unique dans l'univers." (Hành tinh terraquée là duy nhất trong vũ trụ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les œuvres littéraires qui décrivent la beauté de la nature terraquée sont très appréciées." (Các tác phẩm văn học mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên terraquée rất được yêu thích.)
Biến thể của từ:
  • Từ "terraqué" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể thấy kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "écosystème terraqué" (hệ sinh thái terraquée).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Terre: có nghĩa là "đất" trong tiếng Pháp.
  • Aquatique: có nghĩa là "thuộc về nước".
  • Planète: có nghĩa là "hành tinh".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Terre et mer" (Đất biển): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa đất liền nước.
  • "Écosystème" (Hệ sinh thái): có thể bao gồm các yếu tố terraqués.
Tóm tắt:

Tóm lại, "terraqué" là một tính từ mô tả sự kết hợp giữa đất nước, liên quan đến Trái Đất. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh văn học hoặc môi trường để nhấn mạnh vẻ đẹp sự phong phú của hành tinh chúng ta đang sống.

tính từ
  1. (văn học) gồm đất nước
    • La planète terraquée
      hành tinh gồm đất nước, quả đất

Comments and discussion on the word "terraqué"