Jump to user comments
tính từ
- dai, bền, bám chặt
- tenacious memory
trí nhớ dai
- the colonialists are very tenacious of their privileges
bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
- bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì
- tenacious courage
sự dũng cảm ngoan cường