Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tempérance in Vietnamese - French dictionary
máu dê
tính khí
nhiệt độ
sôi động
bền
ấm lạnh
tăng
dung sai
hành viện
hôi dầu
cao vọng
thanh lâu
nhà chứa
giảm nhẹ
đú mỡ
nới tay
nhiệt giai
kiềm chế
nhà thổ
máu ghen
máu tham
cặp mạch
hi vọng
hầm hập
khí chất
tính nết
dịu
ôi khét
đấu dịu
ôn đới
ôn độ
mát da
tới hạn
u sầu
u sầu
tối đa
tị trần
ưu tư
máu
ôn hoà
xuống
xuống
tính dễ dãi
tiết chế
u
u
bẩm sinh
chảy
tính