Characters remaining: 500/500
Translation

tek

Academic
Friendly

Từ "tek" trong tiếng Pháp không phảimột từ phổ biến trong thực tế, không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, từ gần giống bạn có thể đang muốn đề cập là "teck" (được viết bằng chữ "c"), là một danh từ giống đực. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "teck".

1. Định nghĩa:

Teck (danh từ giống đực) là một loại gỗ quý, nổi tiếng độ bền khả năng chống nước. Gỗ teck thường được sử dụng để làm đồ nội thất, thuyền các sản phẩm ngoài trời.

2. Cách sử dụng:
  • Teck được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp gỗ chế tạo đồ nội thất.
3. Ví dụ:
  • Le meuble est fabriqué en teck. (Cái bàn được làm từ gỗ teck.)
  • Les bateaux en teck sont très durables. (Những chiếc thuyền làm từ gỗ teck rất bền.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều biến thể của từ "teck" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "bois de teck" (gỗ teck) khi nói đến loại gỗ này.
  • Một số từ gần giống là "chêne" (gỗ sồi) "acajou" (gỗ gụ), mặc dù chúngcác loại gỗ khác nhau.
5. Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "teck".
6. Lưu ý:
  • Khi học về từ "teck", hãy lưu ý rằng không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
danh từ giống đực
  1. như teck

Comments and discussion on the word "tek"