French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
thán từ
- cạch cạch
- toc toc! il frappa à la porte
cạch cạch! hắn gõ cửa
- et toc!
(thân mật) thôi nhé!
danh từ giống đực
- tiếng cạch
- Le toc du balancier d'une pendule
tiếng cạch của quả lắc đồng hồ
- (thân mật) đồ vô giá trị, đồ bỏ
tính từ không đổi
- (thân mật) tồi, vô giá trị
- Une armoire toc
một cái tủ tồi