Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tartufe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đạo đức giả
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người giả ngoan đạo
tính từ
  • giả đạo dức
Related search result for "tartufe"
Comments and discussion on the word "tartufe"