Characters remaining: 500/500
Translation

tardif

Academic
Friendly

Từ "tardif" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "muộn" hoặc "khuya". thường được dùng để chỉ những thứ xảy ra muộn, chậm hơn so với thời gian dự kiến hoặc bình thường. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Chỉ thời gian:

  2. Chỉ sự phát triển hoặc trưởng thành:

  3. Chỉ các sự kiện hoặc hoạt động:

    • Khi nói về một sự kiện diễn ra muộn hơn so với dự kiến, bạn có thể dùng "tardif".
    • Ví dụ: "Le train est arrivé avec un retard tardif." (Tàu đã đến với sự muộn màng.)
Phân biệt các biến thể
  • tard: có nghĩa là "muộn" (trạng từ)

    • Ví dụ: "Il est arrivé tard." (Anh ấy đến muộn.)
  • tardivement: trạng từ của "tardif"

    • Ví dụ: "Il a agi tardivement." (Anh ấy đã hành động muộn màng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • retard: sự chậm trễ

    • Ví dụ: "Il y a un retard dans le projet." (Có một sự chậm trễ trong dự án.)
  • lent: chậm

    • Ví dụ: "Ce processus est lent." (Quá trình này chậm.)
Idioms Phrasal verbs
  • prendre son temps: nghĩa là "không vội vàng" (mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa với "tardif", nhưng liên quan đến việc không gấp gáp).
    • Ví dụ: "Il prend son temps pour finir son travail." (Anh ấy không vội vàng để hoàn thành công việc của mình.)
Tổng kết

Tóm lại, "tardif" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả các khía cạnh liên quan đến thời gian, sự phát triển sự kiện xảy ra muộn. Bạn có thể áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Pháp của mình.

tính từ
  1. muộn, khuya
    • Maturité tardive
      sự chín muộn
    • Repas tardif
      bữa ăn muộn
    • Remords tardifs
      quả chín muộn quả cuối mùa
    • Heure tardive de la nuit
      giờ khuya (trong đêm)

Similar Spellings

Words Mentioning "tardif"

Comments and discussion on the word "tardif"