Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tapir
Jump to user comments
{{tapir}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) heo vòi
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh có thầy kèm thêm
Related search result for "tapir"
Comments and discussion on the word "tapir"