Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tango
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tănggô (nhảy, âm nhạc)
  • màu da cam đậm
tính từ không đổi
  • (có) màu da cam đậm
    • Des étoffes tango
      vải màu da cam đậm
Related search result for "tango"
Comments and discussion on the word "tango"