Từ "tunage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và môi trường. Nó có nguồn gốc từ từ "tune", có nghĩa là "cừ" (công trình để chống lở đất).
Tunage (danh từ giống đực): Là một cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự xói mòn của đất, thường được xây dựng từ các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo nhằm bảo vệ các khu vực dễ bị tổn thương trước tác động của nước hoặc gió.
Dans certaines régions, le tunage est essentiel pour protéger les terres agricoles des érosions. (Tại một số khu vực, việc cừ là rất cần thiết để bảo vệ đất nông nghiệp khỏi sự xói mòn.)
Les ingénieurs environnementaux conçoivent des systèmes de tunage pour les rivières. (Các kỹ sư môi trường thiết kế các hệ thống cừ cho các con sông.)
Mặc dù không có cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "tunage" trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc xói mòn như: - Mettre en place des mesures de protection: Thiết lập các biện pháp bảo vệ.
Từ "tunage" có vai trò quan trọng trong lĩnh vực môi trường và kỹ thuật xây dựng, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ đất và ngăn chặn xói mòn.