Characters remaining: 500/500
Translation

tunage

Academic
Friendly

Từ "tunage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý môi trường. nguồn gốc từ từ "tune", có nghĩa là "cừ" (công trình để chống lở đất).

Định nghĩa:

Tunage (danh từ giống đực): Là một cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự xói mòn của đất, thường được xây dựng từ các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo nhằm bảo vệ các khu vực dễ bị tổn thương trước tác động của nước hoặc gió.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans certaines régions, le tunage est essentiel pour protéger les terres agricoles des érosions. (Tại một số khu vực, việc cừrất cần thiết để bảo vệ đất nông nghiệp khỏi sự xói mòn.)

  2. Les ingénieurs environnementaux conçoivent des systèmes de tunage pour les rivières. (Các kỹ môi trường thiết kế các hệ thống cừ cho các con sông.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo môi trường, từ "tunage" có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp cụ thể trong việc bảo vệ môi trường.
  • Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị, khi nói về việc bảo vệ các khu vực ven sông hoặc bờ biển.
Phân biệt các biến thể:
  • Tune: Danh từ gốc chỉ về "cừ".
  • Tunage: Thường chỉ về việc sử dụng, kỹ thuật hoặc hệ thống cừ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coussin: Một loại đệm hoặc lớp đệm bảo vệ, có thể liên quan đến việc bảo vệ đất.
  • Barrière: Rào chắn, có thể sử dụng để ngăn chặn sự xói mòn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "tunage" trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc xói mòn như: - Mettre en place des mesures de protection: Thiết lập các biện pháp bảo vệ.

Kết luận:

Từ "tunage" vai trò quan trọng trong lĩnh vực môi trường kỹ thuật xây dựng, đặc biệt liên quan đến việc bảo vệ đất ngăn chặn xói mòn.

danh từ giống đực (giống cái tune)
  1. cừ (để chống lở đất)

Comments and discussion on the word "tunage"