Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
talonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thúc (bằng) gót
    • Talonner son cheval
      thúc gót con ngựa
  • thôi thúc
    • Être talonné par ses créanciers
      bị chủ nợ thôi thúc
  • đuổi sát gót
    • Talonner l'ennemi
      đuổi sát gót kẻ thù
  • (thể dục thể thao) đá gót về
    • Talonner le ballon
      đá gót quả bóng về
  • dận gót
    • Les pieds talonnaient la route
      chân dậm gót trên đường
nội động từ
  • (hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy
Related search result for "talonner"
Comments and discussion on the word "talonner"