Characters remaining: 500/500
Translation

étalonner

Academic
Friendly

Từ "étalonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "so chuẩn" hoặc "kiểm định". thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo lường đánh giá độ chính xác của một dụng cụ hoặc phương pháp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Étalonner (ngoại động từ): Là hành động so sánh điều chỉnh một dụng cụ đo lường để đảm bảo rằng cung cấp kết quả chính xác. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tâmhọc, nơi người ta thường sử dụng để thiết lập một tiêu chuẩn cho các bài kiểm tra hoặc khảo sát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học/đo lường:

    • "Nous devons étalonner l'appareil avant de commencer l'expérience."
    • (Chúng ta cần so chuẩn thiết bị trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
  2. Trong tâmhọc:

    • "Le test a été étalonné sur un échantillon de 100 personnes."
    • (Bài kiểm tra đã được kiểm định trên một mẫu 100 người.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Étalonnage (danh từ): Chỉ quá trình hoặc kết quả của việc so chuẩn.
    • Ví dụ: "L'étalonnage de l'instrument est essentiel pour obtenir des résultats fiables."
    • (Việc so chuẩn dụng cụrất quan trọng để được kết quả đáng tin cậy.)
Các biến thể của từ:
  • Étalonneur: Là người thực hiện hành động so chuẩn.
  • Étalon: Có thể chỉ đến một tiêu chuẩn hoặc mẫu, đặc biệt trong bối cảnh đo lường.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Calibrer: Có nghĩa tương tự là "hiệu chỉnh" nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ.
  • Tester: Có nghĩa là "kiểm tra", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc so chuẩn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être à l'étalon" (Nghĩa đen: ở mức chuẩn): Thể hiện rằng một cái gì đó đangtrạng thái tốt, chính xác hoặc phù hợp với tiêu chuẩn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "étalonner", cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, tâmhọc, kỹ thuật, v.v.

ngoại động từ
  1. so chuẩn, kiểm định
  2. khắc độ (một dụng cụ)
  3. tiến hành đo nghiệm mẫu tâm lý (trong một nhóm người)

Comments and discussion on the word "étalonner"