Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tị in Vietnamese - French dictionary
đảng tịch
đồng chủ tịch
bé tị
bộ tịch
biệt tịch
cáo tị
cô tịch
cùng tịch
chay tịnh
chủ tịch
chủ tịch đoàn
ganh tị
ghen tị
hai quốc tịch
hồi tị
hộ tịch
không quốc tịch
khuyết tịch
lùn tịt
mù tịt
nhập quốc tịch
phó chủ tịch
quốc tịch
ruột tịt
suy tị
tĩnh tịch
tí tị
tằng tịu
tị
tị hiềm
tị nạn
tị nạnh
tị tổ
tị trần
tịch
tịch điền
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch kí
tịch liêu
tịch mịch
tịch thâu
tịch thu
tịnh
tịnh độ
tịnh giới
tịnh tiến
tịnh vô
tịt
tịt mít
tịt ngòi
thanh tịnh
thất tịch
thư tịch
thư tịch học
trừ tịch
u tịch
u tịch
xử khuyết tịch