Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
am tường
ông tướng
ảo tưởng
ảo tượng
ấn tượng
ẩn tướng
ý tưởng
ý tưởng
đài khí tượng
đáo tường
đẳng tướng
đối tượng
đồng tướng
đi tướt
đoái tưởng
bao tượng
bành tượng
bá tước
bái tướng
bình tưới
bại tướng
bất tường
bờ tường
bộ tướng
biến tướng
biểu tượng
cát tường
công tước
cảm tưởng
cảnh tượng
cấu tượng
cờ tướng
cổ tượng
chân tướng
chủ tướng
chức tước
chiếu tướng
chuẩn tướng
cuồng tưởng
danh tướng
dũng tướng
dị tướng
duy hiện tượng
hàng tướng
hình tượng
hầu tước
hậu ấn tượng
hồi tưởng
hồng tước
hổ tướng
hiện tượng
hiện tượng học
huân tước
khanh tướng
khác tướng
khí tượng
khí tượng học
không tưởng
khổng tước
khoáng tướng học
kiện tướng
làm tường
lạc tướng
lớn tướng
liên tưởng
lương tướng
mãnh tướng
mảnh tước
mộng tưởng
mơ tưởng
nam tước
nữ tướng
nội tướng
nhà tư tưởng
phó thủ tướng
phẩm tước
quan tước
quái tượng
quét tước
quản tượng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last