Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biểu tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • symbole
    • Chim bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình
      la colombe blanche est le symbole de la paix
  • (triết học) représentation
    • Biểu tượng cá biệt
      représentation individuelle
Comments and discussion on the word "biểu tượng"